thúc đẩy | | impulse
1. (đg.) J~L w@H jhul weh /ʨul˨˩ – wəh/ to impulse. 2. (đg.) tE~L tathul /ta-thul/ to impulse.
1. (đg.) J~L w@H jhul weh /ʨul˨˩ – wəh/ to impulse. 2. (đg.) tE~L tathul /ta-thul/ to impulse.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
gọi dậy (đg.) F%md@H pamadeh /pa-mə-d̪əh/ make waking up, awaken.
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
/pa-ʨul – pa-wəh/ (đg.) thúc đẩy = stimuler, presser. pajhul paweh gep ngap gruk F%J~L F%w@H g@P ZP \g~K thúc đẩy nhau làm việc.
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/pa-ma-d̪əh/ (đg.) đánh thức, gợi lại= réveiller (qq.), susciter, faire naître. pamadeh nyu tagok F%md@H v~% t_gK đánh thức nó dậy. pamadeh tian su-auen F%md@H t`N s~a&@N gợi lại nỗi… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ daytime. ngủ ban ngày thức ban đêm Q{H hr] md@H ml’ ndih harei madeh malam. sleep during the day, stay up at night.
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »